1. Chuẩn bị bể nuôi
Contents
-
Kích thước bể: Tùy quy mô, bể nên rộng từ 20–50 m², sâu 1,2–1,5 m.
-
Vệ sinh & khử trùng: Rửa sạch bể, sau đó phơi nắng 2–3 ngày. Có thể dùng vôi CaO 7–10 kg/100 m² để diệt mầm bệnh.
-
Hệ thống cấp & thoát nước: Lắp ống cấp nước sạch, ống thoát đáy để dễ thay nước.
-
Mực nước ban đầu: 0,5–0,7 m, sau đó tăng dần lên 1,2 m theo sự phát triển của cá.
2. Chọn giống
-
Giống cá: Nên chọn cá lóc bông hoặc cá lóc đen khỏe mạnh, đồng đều kích thước, không dị tật.
-
Cỡ giống: 8–12 cm, trọng lượng 15–20 g/con.
-
Mật độ thả: 40–50 con/m² (nếu chăm tốt có thể 60 con/m²).
3. Quản lý môi trường nước
-
Nhiệt độ thích hợp: 26–32°C.
-
pH nước: 6,5–8,0.
-
Thay nước: 2–3 ngày/lần, thay 30–50% lượng nước, tránh thay toàn bộ để không sốc cá.
-
Sục khí: Không bắt buộc nhưng nên có để tăng oxy, nhất là mật độ nuôi cao.
4. Chế độ cho ăn
-
Thức ăn chính:
-
Cá tạp, ốc, tép nhỏ, hoặc thức ăn viên nổi (hàm lượng đạm ≥ 35%).
-
Nếu dùng cá tạp cần nấu chín trước để phòng bệnh.
-
-
Khẩu phần:
-
5–7% trọng lượng cá/ngày (tháng đầu).
-
3–5% trọng lượng cá/ngày (giai đoạn tăng trưởng).
-
-
Thời gian cho ăn: 2 lần/ngày (sáng 7–8h, chiều 16–17h).
-
Vị trí cho ăn: Nên cố định một góc bể để tập trung cá, dễ quan sát sức ăn.
5. Phòng & trị bệnh
-
Bệnh thường gặp: Nấm thủy mi, ký sinh trùng, bệnh đường ruột.
-
Phòng bệnh:
-
Duy trì nước sạch, cho ăn đủ dinh dưỡng.
-
Định kỳ tạt muối 2–3‰ hoặc vôi Dolomite để ổn định pH.
-
-
Trị bệnh:
-
Cách ly cá bệnh, dùng thuốc tím (KMnO₄) 2–3 g/m³ tắm cá 15–20 phút.
-
Sử dụng men tiêu hóa và vitamin C trong thức ăn để tăng sức đề kháng.
-
6. Thu hoạch
-
Thời gian nuôi: 6–8 tháng, cá đạt 0,7–1,2 kg/con.
-
Cách thu: Xả bớt nước, dùng lưới kéo nhẹ để tránh trầy xước cá.
💡 Mẹo tăng hiệu quả:
-
Nếu muốn cá lớn nhanh, có thể kết hợp nuôi cá lóc với hệ thống lọc sinh học để giữ nước ổn định.
-
Tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên (cá tạp, ốc) để giảm chi phí.
-
Chia đàn theo kích cỡ mỗi 1–1,5 tháng để tránh cá lớn ăn cá nhỏ.