Cá thát lát cườm – “Đặc sản nước ngọt” mang lại lợi nhuận hàng trăm triệu mỗi vụ

Tại nhiều tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, nghề nuôi cá thát lát cườm trong ao đất đang trở thành xu hướng mới nhờ giá trị thương phẩm cao và nhu cầu thị trường ổn định. Loài cá này không chỉ nổi tiếng với vị thịt thơm ngon, dai ngọt mà còn được thu mua quanh năm với giá từ 120.000 – 160.000 đồng/kg.
Theo các chuyên gia thủy sản, nếu áp dụng đúng kỹ thuật và quản lý tốt môi trường nước, mô hình nuôi cá thát lát cườm hoàn toàn có thể mang về lợi nhuận trên 200 triệu đồng chỉ sau một năm nuôi.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu quy trình nuôi cá thát lát cườm trong ao đất dành riêng cho quy mô 3.000 con, kèm theo tính toán chi phí – lợi nhuận thực tế, để bà con có thể áp dụng hiệu quả ngay tại địa phương.

1. Quy mô & ao nuôi

  • Mật độ nuôi đơn: 2 con/m² → cần ao khoảng 1.500 m² (1,5 ha nhỏ).

  • Độ sâu nước: 1,5 – 2 m.

  • Bờ ao: chắc, không rò rỉ, có cống cấp & thoát riêng.

  • Cải tạo ao:

    1. Tháo cạn, diệt cá tạp và cá dữ.

    2. Sên vét bùn, chừa 15–20 cm bùn đáy.

    3. Bón vôi CaO 7–10 kg/100 m² → pH 7–8.

    4. Phơi đáy 5–7 ngày → cấp nước qua lưới lọc.


2. Chọn giống & thả

  • Cỡ giống: dài 10–15 cm.

  • Tiêu chuẩn: khỏe mạnh, bơi linh hoạt, không trầy xước.

  • Nguồn giống: trại uy tín ở Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ.

  • Số lượng: 3.000 con.

  • Thời điểm thả: tháng 5–6 (mùa mưa đầu vụ) hoặc tháng 11–12.

  • Thuần nước: ngâm bao giống 10–15 phút trong ao, sau đó mở miệng bao từ từ.


3. Thức ăn & quản lý cho ăn

  • Giai đoạn 1 (1–3 tháng đầu):

    • Thức ăn tươi: tép, cá tạp băm nhỏ, giun, trùn chỉ.

    • Cho ăn 5% trọng lượng cá/ngày.

  • Giai đoạn 2 (4–6 tháng):

    • Giảm thức ăn tươi, tăng viên nổi 35–40% đạm.

    • Khẩu phần 4% trọng lượng cá/ngày.

  • Giai đoạn 3 (7–12 tháng):

    • Chủ yếu dùng viên nổi + ít cá tạp.

    • Khẩu phần 3% trọng lượng cá/ngày.

  • Nguyên tắc: cho ăn ở vị trí cố định, 2 lần/ngày (sáng – chiều mát), tránh dư thừa.


4. Quản lý môi trường

  • pH: 6,5–8.

  • Oxy hòa tan: >4 mg/l.

  • Thay nước: 20–30% mỗi 2–3 tuần.

  • Dùng vi sinh: 15 ngày/lần → phân hủy chất hữu cơ, giảm NH₃, H₂S.

  • Che bóng nhẹ một phần mặt ao để giảm nhiệt khi trời nắng gắt.


5. Phòng & trị bệnh

  • Bệnh nấm thủy mi: tắm muối 2–3% trong 5–10 phút.

  • Bệnh ký sinh trùng: Formol 15–20 ppm.

  • Bệnh đường ruột: giảm cho ăn, trộn men tiêu hóa + tỏi.

  • Phòng bệnh: giữ nước sạch, thức ăn tươi, không cho ăn thừa.


6. Hiệu quả kinh tế dự kiến cho 3.000 con

Giả sử nuôi 12 tháng, tỉ lệ sống 85%, giá bán 130.000 đ/kg, cá đạt 1 kg/con.

Khoản mục Số lượng/giá Thành tiền (VNĐ)
Con giống (10–15 cm) 3.000 × 6.000 18.000.000
Thức ăn & phụ phẩm ~6,8 tấn × 9.000 61.200.000
Thuốc, vôi, vi sinh 4.500.000
Nhân công, điện bơm 7.000.000
Tổng chi 90.700.000
Sản lượng 2.550 con × 1 kg 2.550 kg
Doanh thu 2.550 × 130.000 331.500.000
Lãi gộp ~240.800.000

7. Lịch chăm sóc tóm tắt

Thời gian Công việc chính Ghi chú
Tháng 1–2 Cho ăn thức ăn tươi, kiểm tra pH Cá giống mới thả
Tháng 3–6 Tăng dần viên nổi, thay nước định kỳ Kết hợp vi sinh
Tháng 7–10 Duy trì 3–4% trọng lượng cá/ngày Theo dõi sức khỏe
Tháng 11–12 Giảm lượng thức ăn, thu tỉa cá đạt cỡ Chuẩn bị thu hoạch

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *