1. Lợi thế kinh tế khi nuôi lươn thịt

  • Giá bán ổn định: Lươn đồng hoặc lươn nuôi thương phẩm hiện dao động 180.000–250.000 đ/kg (2025).

  • Thời gian quay vòng nhanh: 8–10 tháng/lứa, trọng lượng đạt 200–300 g/con.

  • Nguồn thức ăn phong phú: Tận dụng cá tạp, ốc bươu, phụ phẩm từ lò mổ.

  • Thị trường rộng: Nhu cầu trong nước + xuất khẩu sang Lào, Campuchia, Trung Quốc.


2. Chọn mô hình nuôi phù hợp

Mô hình nuôi Ưu điểm Nhược điểm Gợi ý áp dụng
Bể xi măng Dễ quản lý, ít hao hụt, vệ sinh dễ Chi phí xây bể ban đầu cao Hộ gia đình, sản xuất nhỏ
Ao đất Diện tích lớn, ít tốn chi phí ban đầu Khó kiểm soát dịch bệnh, thời gian cải tạo lâu Trang trại lớn, vùng nông thôn
Nuôi trong bể lót bạt Linh động vị trí, chi phí thấp Độ bền bể không cao, cần kiểm soát nhiệt độ nước Vùng đất yếu, thiếu ao
Nuôi trong ống nhựa/giỏ tre (mô hình Thái Lan) Giảm mật độ bệnh, dễ thu hoạch Cần nhiều công chăm sóc, kiểm tra Hộ quy mô vừa, kết hợp du lịch sinh thái

3. Quy trình kỹ thuật nuôi lươn thịt

3.1. Chuẩn bị bể nuôi

  • Diện tích bể xi măng: 10–20 m², cao 1–1,2 m, có hệ thống cấp và thoát nước riêng.

  • Lót đáy bể bằng bùn sạch dày 10–15 cm (lươn thích chui rúc).

  • Bố trí ống nhựa PVC hoặc bó cây để làm chỗ trú ẩn.

  • Nguồn nước: sạch, không nhiễm phèn hoặc hóa chất; pH 6,5–7,5; nhiệt độ 25–30 °C.

3.2. Chọn giống

  • Nên chọn lươn giống đã thuần hóa (không nên bắt trực tiếp ngoài đồng vì dễ mang mầm bệnh).

  • Trọng lượng giống 30–50 g/con, khỏe mạnh, không trầy xước.

  • Mật độ thả: 60–80 con/m² đối với bể xi măng; 40–50 con/m² đối với ao đất.

3.3. Chăm sóc & quản lý

  • Thức ăn: Cá tạp băm nhỏ, ốc bươu, tép, phế phẩm gia cầm; có thể dùng thức ăn viên đạm 30–35%.

  • Cho ăn 2 lần/ngày (sáng và chiều mát).

  • Quản lý nước: Thay 20–30% nước 2–3 ngày/lần; vào mùa nóng thay nước thường xuyên hơn.

  • Bổ sung vitamin C + men tiêu hóa vào thức ăn để tăng sức đề kháng.

3.4. Phòng & trị bệnh

  • Bệnh thường gặp: nấm thủy mi, lở loét, ký sinh trùng.

  • Phòng bệnh: Giữ nước sạch, định kỳ tạt muối (2–3‰), tỏi giã nhỏ trộn thức ăn.

  • Khi có bệnh: Cách ly và tắm muối 3–5‰ trong 10–15 phút, sau đó trả về bể.

3.5. Thu hoạch

  • Sau 8–10 tháng, trọng lượng đạt 200–300 g/con.

  • Ngừng cho ăn trước thu hoạch 1 ngày để giảm bùn trong ruột.

  • Bán lươn thương phẩm trực tiếp cho thương lái, nhà hàng hoặc qua chợ đầu mối.


4. Tính toán hiệu quả kinh tế mẫu (mô hình bể xi măng 20 m²)

Khoản mục Chi phí (VNĐ)
Lươn giống (1.200 con × 3.000 đ) 3.600.000
Thức ăn (8–10 tháng) 9.000.000
Thuốc, vitamin, điện nước 1.000.000
Khấu hao bể, công chăm sóc 2.000.000
Tổng chi phí 15.600.000

Sản lượng sau 9 tháng:

  • Tỷ lệ sống 85% → thu 1.020 con × 0,25 kg = 255 kg

  • Giá bán 200.000 đ/kg → 51.000.000 đ

  • Lãi ròng: ~35.400.000 đ/lứa (gấp 2,3 lần vốn).


5. Mẹo tăng hiệu quả kinh tế

  • Nuôi xen canh lươn + cá rô đồng/cá trê ở ao lớn để tận dụng thức ăn dư.

  • Tận dụng phụ phẩm rẻ (ốc bươu, cá tạp) giảm chi phí.

  • Liên kết bán hàng cho nhà hàng/quán đặc sản để giữ giá ổn định.

  • Chia nhỏ bể theo từng lứa tuổi để dễ quản lý dịch bệnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *